Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hernie
|
danh từ giống cái
thoát vị
thoát vị bẩm sinh
bệnh sùi gốc (cải bắp)
chỗ phồng săm (qua một lỗ thủng của lốp xe)