Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
halètement
|
danh từ giống đực
sự thở hổn hển; tiếng thở hổn hển
tiếng thở hổn hển của con chó
sự phì phò; tiếng phì phò
tiếng phì phò của đầu máy xe lửa