Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hérédité
|
danh từ giống cái
quyền thừa kế; sự thừa kế, tính cha truyền con nối
chấp nhận quyền thừa kế của ai
sự thừa kế ngai vàng
(sinh vật học; sinh lý học) sự di truyền
sự di truyền các tính chất thu được
khoa học di truyền
định luật di truyền