Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
grimper
|
nội động từ
leo, trèo
trèo lên cây
leo thang
cây leo dọc đường
leo lên đỉnh núi
lên; dốc lên
lên ta-xi
lối mòn dốc đứng
giá cả lên dữ
ngoại động từ
leo, trèo
đi (lên) cầu thang bốn bậc một
leo núi
trèo lên các tầng gác
phản nghĩa Descendre , dévaler