Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fuseau
|
danh từ giống đực
(ngành dệt) con suốt hình thoi
hình thoi, thoi
cột hình thoi
(sinh vật học; sinh lý học) thoi vô sắc (xuất hiện khi phân bào)
(thể dục thể thao) quần chít (cũng) pantalon fuseau
(toán học; địa lý; địa chất) múi
múi cầu
múi giờ
(động vật học) ốc thoi
chân khẳng khiu