Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fulguration
|
danh từ giống cái
chớp sáng
(nghĩa bóng) tia loé
tia loé thoáng qua trí óc
sự bị sét đánh
(y học) liệu pháp tia điện