Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fraude
|
danh từ giống cái
sự gian lậu
sự gian lậu trong bầu cử
sự gian lậu trong các kì thi
sự buôn lậu; sự lậu thuế
buôn lậu; lậu thuế
gian lậu
hàng được đưa lậu qua biên giới
lén lút vào một quốc gia
trong bí mật, một cách bí mật