Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fondateur
|
danh từ giống đực
người sáng lập
người sáng lập một hội
người bỏ tiền lập ra
người bỏ tiền lập ra một giải thưởng