Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fluctuation
|
danh từ giống cái
sự dao động, sự biến động, sự thăng giáng
biến động kinh tế
sự dao động của dư luận
(y học) dấu hiệu chuyển sóng