ngoại động từ
đóng vào, đính vào, gắn chặt vào
đóng bức tranh vào tường
đặt, lập; định cư
đặt chỗ ở
định cư dân du mục
làm cho (chuyên) chú vào
chú mắt vào
làm cho ai chuyên chú vào một công việc
nhìn chòng chọc
nó nhìn chòng chọc vào mắt tôi
cố định; cầm (màu), định hình
cầm (cố định) màu trên vải
(nhiếp ảnh) định hình một bản âm
một ngôn ngữ chưa cố định hẳn
quyết định
tôi còn chưa quyết định
định một kì hạn
định một cuộc hẹn
xác định nghĩa một từ
(quy) định một giá hàng
vào ngày đã định