Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fierté
|
danh từ giống cái
tính kiêu căng, tính tự phụ; lòng tự hào
(văn học) sự cao thượng; lòng tự tôn
(từ cũ, nghĩa cũ) tính tàn bạo
(từ cũ, nghĩa cũ) sự mãnh liệt; sự gan dạ