Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fichier
|
danh từ giống đực
bộ phiếu
hộp phiếu; tủ phiếu
(tin học) tệp, tệp tin, tập tin
tập tin được lưu trữ trên đĩa