Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fermier
|
danh từ giống đực
người lĩnh canh; người thuê đất để canh tác
chủ trang trại
(sử học) người trưng thuế, người thầu thuế
quan thầu thuế
bơ (sản xuất) ở trại
hội trưng thuế sòng bạc