Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
faisceau
|
danh từ giống đực
bó, chùm, cụm
cột thành bó
một bó cành cây
(giải phẫu) bó thính giác
(thực vật học) bó libe-gỗ
(vật lý học) chùm tia sáng
(kiến trúc) cột chùm
(quân sự) gác súng thành cụm (ba cái gác vào nhau)
mớ
một mớ chứng cứ