Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
extirpation
|
danh từ giống cái
(nông nghiệp) sự nhổ rễ
(văn học) sự trừ tiệt
sự trừ tiệt thói xấu
(y học) sự cắt bỏ