Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
exiguïté
|
danh từ giống cái
sự nhỏ bé, sự chật hẹp
(từ cũ, nghĩa cũ) sự ít ỏi, sự eo hẹp
sự ít ỏi của đồng lương
phản nghĩa Ampleur , énormité , grandeur , immensité