Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
escompter
|
ngoại động từ
(kinh tế) chiết khấu (thương phiếu)
tính đến, trù trước
tính đến sự thành công
(từ cũ, nghĩa cũ) hưởng trước, tiêu trước
hưởng trước một gia tài
phản nghĩa Conserver , épargner , garder . Craindre