Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
entêtement
|
danh từ giống đực
sự ngoan cố; tính bướng bỉnh
tính bướng bỉnh sẽ làm nó bị tai hại
(từ cũ, nghĩa cũ) sự say mê
sự say mê thơ
phản nghĩa Abandon , découragement , docilité .