Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ensemencer
|
ngoại động từ
gieo hạt
gieo hạt một cánh đồng
cấy vi khuẩn vào (môi trường nuôi cấy)
thả cá bột (vào ao...)