Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enfouir
|
ngoại động từ
vùi, chôn vùi
vùi hạt
giấu kín, giữ kín
giấu kín giấy tờ;
giữ kín nỗi đau lòng
phản nghĩa Déterrer , Sortir