Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enfanter
|
ngoại động từ
sinh đẻ, ở cữ
sinh một đứa con trai
(văn học) sản ra, sáng tác
sáng tác một bài thơ