Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
endurcissement
|
danh từ giống đực
sự chai dạn, sự trơ trơ
sự chai dạn trước nỗi đau đớn của người khác
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự dạn dày
phản nghĩa Attendrissement , sensibilité