Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
encombrer
|
ngoại động từ
làm tắc nghẽn
làm đường phố tắc nghẽn
chất đầy
một đống giấy linh tinh chất đầy bàn;
(nghĩa bóng) chất đầy những chi tiết vụn vặt vào kí ức