Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enchevêtrer
|
ngoại động từ
làm rối, làm rối mù
làm tư tưởng rối mù
(xây dựng) nối bằng xà ngang
(từ cũ; nghĩa cũ) cột vòng cổ vào (con vật)
phản nghĩa Démêler