Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enchanter
|
ngoại động từ
yểm phép
(nghĩa bóng) làm cho khoái trá, làm cho rất vui thích
làm cho công chúng khoái trá
tin làm cho tôi rất vui thích
hân hạnh được gặp ông ở đây
phản nghĩa Désenchanter