Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enchérissement
|
danh từ giống đực
(từ cũ; nghĩa cũ) sự lên giá
sự lên giá bánh mì