Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
encaissement
|
danh từ giống đực
sự thu (tiền...)
sự bị kẹp giữa hai bờ dốc đứng
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bỏ hòm, sự đóng vào hòm
sự đóng khung vào hòm