Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
empester
|
ngoại động từ
làm cho hôi thối
sặc mùi (hôi thối)
nó sặc mùi thuốc lá
(nghĩa bóng) làm hư hỏng, làm bại hoại
làm bại hoại xã hội
(từ cũ, nghĩa cũ) nhiễm bệnh dịch hạch cho
phản nghĩa Embaumer