Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
emmitoufler
|
ngoại động từ
(thân mật) mặc ních cho (quần áo ấm)
mặc ních cho đứa trẻ
(nghĩa bóng) che giấu, nguỵ trang
che giấu sự thật