Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
embrocher
|
ngoại động từ
xiên (thịt, để quay hoặc nướng)
(thân mật) đâm suốt
đâm suốt một kẻ địch
phản nghĩa Débrocher