Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
embrayer
|
ngoại động từ
(cơ học) nối, mắc
mắc đai truyền
nội động từ
(thông tục) trở lại làm việc (trong nhà máy)
chúng ta trở lại làm việc vào lúc 7 giờ
nói dông dài, thuyết
khi anh ta bắt đầu thuyết về đề tài này, chúng ta không thể ngắt lời được
có ảnh hưởng đến, có tác động đến
phản nghĩa débrayer