Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
embarquement
|
danh từ giống đực
sự đáp tàu, sự xuống thuyền
sự xếp hàng lên tàu
sự đăng kí (thuỷ thủ, hành khách) vào sổ tàu
(nghĩa rộng) sự xếp lên toa (xe lửa)
phản nghĩa Débarquement .