Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
disjoindre
|
ngoại động từ
tháo ra, tách ra
(luật học, pháp lý) tách rời hai vụ kiện
phản nghĩa Joindre , rapprocher , rejoindre