Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
desserrer
|
ngoại động từ
vặn lỏng ra, tháo lỏng ra
vặn lỏng đai ốc
tháo nút
làm cho kém thân tình
không hé răng, không nói một lời
phản nghĩa Serrer
đồng âm Desserre