Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
denier
|
danh từ giống đực
(ngành dệt) đờ-nhê (đơn vị độ mịn sợi, tính bằng gam đối với chiều dài là 9000 m)
( số nhiều) tiền
ông ta mua cái đó bằng tiền của mình
tiền công quỹ
(từ cũ, nghĩa cũ) tiền cúng, tiền phong bao
tiền dầu đèn (nộp cho nhà xứ)
tiền phong bao người gác cổng (khi mới dọn nhà đến)
Denier de Saint Pierre
tiền cúng giáo hoàng
(từ cũ, nghĩa cũ) suất lãi
tiền cho vay lãi một phần hai mươi (tức 5 %)
(sử học) đồng đơniê (tiền Pháp bằng một phần mười hai xu; tiền La Mã)
không một xu dính túi