Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dévolter
|
ngoại động từ
(kỹ thuật) hạ điện áp
hạ điện áp một mạch điện
phản nghĩa Survolter