Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désorganiser
|
ngoại động từ
làm tan rã, phá
khí clo phá các mô
phá kế hoạch của ai
làm tan rã một đảng
phản nghĩa Organiser