Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déshabiller
|
ngoại động từ
cởi quần áo (cho)
cởi quần áo một đứa trẻ
bỏ vải bọc
bỏ vải bọc ghế bành
vạch trần
vạch trần một kẻ đạo đức giả
giật gấu vá vai
phản nghĩa Habiller , rhabiller