Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désensabler
|
ngoại động từ
kéo ra khỏi cát
kéo thuyền ra khỏi cát
xúc cát đi
xúc cát ở bến cảng đi
phản nghĩa Ensabler