Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dépailler
|
ngoại động từ
bỏ rơm nhồi
bỏ rơm nhồi một chiếc ghế bành
phản nghĩa Empailler . Pailler , rempailler