Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dénouer
|
ngoại động từ
cởi nút, cởi, mở, gỡ
cởi thắt lưng
(nghĩa bóng) tháo gỡ, làm sáng tỏ
kết cục, kết thúc
kết thúc một tình tiết
làm cho mở miệng, làm cho nói
rượu vào lời ra
phản nghĩa Nouer , renouer , attacher , lier