Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
démembrer
|
ngoại động từ
chặt chân (một con vật khi pha thịt)
chặt chân con hươu
(nghĩa bóng) chia cắt
chia cắt một nước
phản nghĩa Rassembler , remembrer , unifier