Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
défourner
|
ngoại động từ
(cho) ra lò.
ra lò đồ gốm.
phản nghĩa enfourner