Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
décrier
|
ngoại động từ
(văn học) làm giảm giá trị, gièm pha.
gièm pha bạn đồng nghiệp.
phản nghĩa Célébrer , louanger . louer , prôner , vanter
đồng âm Décrie , décris