Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
décorder
|
ngoại động từ
tở (thừng, chão).
tở dây cáp ra.
cởi dây.
cởi dây gói đồ.
phản nghĩa Corder