Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déchirement
|
danh từ giống đực
sự rách ra
sự rách áo
tiếng rách
sự đau; sự đau lòng
nỗi đau như cắt ruột
nỗi đau lòng, nỗi khổ tâm
sự xâu xé (nhau)
những xâu xé về chính trị