Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cycle
|
danh từ giống đực
vòng; chu kì; chu trình
chu kì các mùa
chu trình cacbon trong tự nhiên
chu trình kín
chu trình hở
chu trình thuận nghịch
chu trình hai kỳ/chu trình bốn kỳ
(hoá học) vòng kín
(văn học) hệ tác phấm
cấp học (ở bậc trung học)
cấp hai (tương đương phổ thông trung học của ta)
xe đạp; xe máy
đồng âm Sicle