Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cure
|
danh từ giống cái
( N'avoir cure de ) không bận lòng đến
(y học) sự chữa; đợt chữa
đợt chữa nước khoáng (nóng)
(tôn giáo) chức cha xứ
(tôn giáo) nhà cha xứ