danh từ giống cái
 sự chạy
 theo bước chạy
 chạy với ai
 cuộc thi chạy, cuộc đua chạy
 cuộc thi chạy 100 mét
 cuộc đua (chạy) xe đạp
 cuộc đua vượt rào, cuộc chạy vượt rào
 trường đua
 tham gia vào cuộc đua
 hành trình, cuốc
 làm một cuốc leo núi dài
 sự đi lại mua hàng; sự mua hàng; hàng mua được
 đi mua hàng ở các cửa hàng
 đem hàng mua được về nhà
 (hàng hải) sự đi cướp bóc (của tàu cướp biển)
 sự chạy vạy
 chạy vạy nhiều về một công việc
 sự vận hành (tinh tú); sự trôi qua (thời gian)
 sự trôi qua của thời gian
 (kỹ thuật) sự chạy; khoảng chạy (của pittông)
 ( số nhiều) việc đua ngựa
 giới đua ngựa
 kiệt sức
 tới đỉnh cao nhất của sự nghiệp
 cuộc đấu bò
 lúc tàn cuộc
 (thân mật) biết rõ, biết rành
 không dùng được nữa
 (thân mật) không biết tùy thời, không biết thích nghi hoàn cảnh