Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
courbe
|
tính từ
cong
đường cong
phản nghĩa Droit , rectiligne
danh từ giống cái
đường cong
phản nghĩa Droite
đường biểu diễn, đường
đường biểu diễn nhiệt độ